Có 1 kết quả:
假說 giả thuyết
Từ điển trích dẫn
1. Giải thích tạm cho một hiện tượng, sự việc nào đó, nhưng chưa được chứng minh kiểm nghiệm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vấn đề được đặt ra như đã có thật.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0